Có 4 kết quả:

密司脫 mì sī tuō ㄇㄧˋ ㄙ ㄊㄨㄛ密司脱 mì sī tuō ㄇㄧˋ ㄙ ㄊㄨㄛ密斯脫 mì sī tuō ㄇㄧˋ ㄙ ㄊㄨㄛ密斯脱 mì sī tuō ㄇㄧˋ ㄙ ㄊㄨㄛ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 密斯脫|密斯脱[mi4 si1 tuo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 密斯脫|密斯脱[mi4 si1 tuo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mister (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mister (loanword)

Bình luận 0